So sánh tính năng
Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Số lượng user |
3 tài khoản truy cập |
Không giới hạn tài khoản truy cập |
Không giới hạn tài khoản truy cập |
|||
Số chi nhánh |
1 |
Quản lý nhiều chi nhánh: 99k/ +1 chi nhánh |
Quản lý nhiều chi nhánh: 199k/ +1 chi nhánh |
|||
Hình thức triển khai |
Cloud |
Cloud |
Cloud |
|||
Hình thức hỗ trợ |
Tổng đài, Zalo, Fanpage, Chat |
|||||
Dịch vụ triển khai |
Miễn phí 02 buổi đào tạo: |
|||||
Gói dịch vụ đào tạo |
Chi phí đào tạo: 3.000.000 VNĐ/Buổi Chưa bao gồm chi phí công tác của cán bộ chuyên gia |
|||||
1.Dashboard theo thời gian thực |
||||||
Kết quả bán hàng |
|
|
|
|||
Doanh thu |
|
|
|
|||
Khách hàng |
|
|
|
|||
Top sản phẩm bán chạy |
|
|
|
|||
2. Hàng hóa |
||||||
Sản phẩm |
|
|
|
|||
Tồn kho |
|
|
|
|||
Nhóm sản phẩm |
|
|
|
|||
Danh mục |
|
|
|
|||
Thương hiệu |
|
|
|
|||
Thuộc tính |
|
|
|
|||
Mã giảm giá |
|
|
|
|||
Thẻ sản phẩm |
|
|
|
|||
Nhãn |
|
|
|
|||
3. Đơn hàng |
||||||
Danh sách đơn |
|
|
|
|||
Hoá đơn điện tử nháp |
|
|
|
|||
Hóa đơn điện tử phát hành |
|
|
|
|||
4. QR code order tại bàn |
||||||
Khởi tạo qr |
|
|
|
|||
Xử lý yêu cầu order |
|
|
|
|||
5. Bán hàng qua máy POS |
||||||
Tất cả tính năng bán hàng máy POS |
|
|
|
Số lượng user |
|
---|---|
Startup |
3 tài khoản truy cập |
Professional 1 |
Không giới hạn tài khoản truy cập |
Professional 2 |
Không giới hạn tài khoản truy cập |
Số chi nhánh |
|
---|---|
Startup |
1 |
Professional 1 |
Quản lý nhiều chi nhánh: 99k/ +1 chi nhánh |
Professional 2 |
Quản lý nhiều chi nhánh: 199k/ +1 chi nhánh |
Hình thức triển khai |
|
---|---|
Startup |
Cloud |
Professional 1 |
Cloud |
Professional 2 |
Cloud |
Hình thức hỗ trợ |
|
---|---|
Startup |
Tổng đài, Zalo, Fanpage, Chat |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
Dịch vụ triển khai |
|
---|---|
Startup |
Miễn phí 02 buổi đào tạo: |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
Gói dịch vụ đào tạo |
|
---|---|
Startup |
Chi phí đào tạo: 3.000.000 VNĐ/Buổi Chưa bao gồm chi phí công tác của cán bộ chuyên gia |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
1.Dashboard theo thời gian thực
Kết quả bán hàng |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Doanh thu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Khách hàng |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Top sản phẩm bán chạy |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
2. Hàng hóa
Sản phẩm |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Tồn kho |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Nhóm sản phẩm |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Danh mục |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Thương hiệu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Thuộc tính |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Mã giảm giá |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Thẻ sản phẩm |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Nhãn |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
3. Đơn hàng
Danh sách đơn |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Hoá đơn điện tử nháp |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Hóa đơn điện tử phát hành |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
4. QR code order tại bàn
Khởi tạo qr |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Xử lý yêu cầu order |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
5. Bán hàng qua máy POS
Tất cả tính năng bán hàng máy POS |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Câu hỏi thường gặp?